Chú thích Đường_Hiến_Tông

  1. www.sinica.edu.tw
  2. 1 2 3 4 5 6 Tư trị thông giám, quyển 236.
  3. 1 2 www.sinica.edu.tw
  4. www.sinica.edu.tw
  5. 1 2 3 4 5 6 7 Tư trị thông giám, quyển 237.
  6. www.sinica.edu.tw
  7. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 241.
  8. Đường thư, quyển 14.
  9. Do trước đó có Đường Trung TôngĐường Duệ Tông trị vì hai lần không liên tục
  10. Hàm Đan, Hà Bắc, Trung Quốc hiện nay
  11. Tư trị thông giám, quyển 227
  12. 1 2 3 4 5 Cựu Đường thư, quyển 14.
  13. 1 2 Cựu Đường thư, quyển 52
  14. Tư trị thông giám, quyển 234
  15. Cựu Đường thư, quyển 13
  16. Cựu Đường thư, quyển 135
  17. http://www.sinica.edu.tw/ftms-bin/kiwi1/luso.sh?lstype=2&dyna=%AD%F0&king=%BE%CB%A9v&reign=%A4%B8%A9M&yy=15&ycanzi=&mm=1&dd=&dcanzi=%A9%B0%A4l
  18. Bảo Kê, Thiểm Tây, Trung Quốc hiện nay
  19. Hàm Đan, Hà Bắc, Trung Quốc hiện nay
  20. Trụ sở thuộc Thành Đô, Tứ Xuyên, Trung Quốc hiện nay
  21. Miên Dương, Tứ Xuyên hiện nay
  22. Trụ sở thuộc Hán Trung, Thiểm Tây hiện nay
  23. Diêm An, Thiểm Tây, Trung Quốc hiện nay
  24. Trấn Giang, Giang Tô, Trung Quốc hiện nay
  25. Tương Phàn, Hồ Bắc, Trung Quốc hiện nay
  26. 中国人史纲, quyển 2, trang 568 - 571
  27. Ngân Xuyên, Ninh Hạ, Trung Quốc hiện nay
  28. Trụ sở nay thuộc Hà Đông, Thái Nguyên, Sơn Tây
  29. 中国人史纲, quyển 2, trang 574
  30. 中国人史纲, quyển 2, trang 592 - 603
  31. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 238.
  32. Tân Đường thư, quyển 82
  33. Cựu Đường thư, quyển 175
  34. Cựu Đường thư, quyển 16
  35. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 239.
  36. Cựu Đường thư, quyển 148
  37. Trụ sở nay thuộc Thạch Gia Trang, Hà Bắc, Trung Quốc
  38. Trú Mã Điếm, Hà Nam hiện nay
  39. Sơn Tây, Trung Quốc hiện nay
  40. Trụ sở nay thuộc Bảo Định, Hà Bắc, Trung Quốc
  41. Trú Mã Điếm, Hà Nam, Trung Quốc hiện nay
  42. Tư trị thông giám, quyển 240
  43. An Dương, Hà Nam, Trung Quốc hiện nay
  44. Tư trị thông giám, quyển 240
  45. Bảo Kê, Thiểm Tây, Trung Quốc ngày nay
  46. Triều Châu, Quảng Đông, Trung Quốc hiện nay
  47. Cựu Đường thư, quyển 160
  48. Cựu Đường thư, quyển 15
  49. Tư trị thông giám, quyển 248
  50. 《新唐书·诸帝公主列传》
Đường Hiến Tông
Tiền nhiệm:
Đường Thuận Tông
Hoàng đế nhà Đường
805-820
Kế nhiệm:
Đường Mục Tông
Cao Tổ (618 - 626) → Thái Tông (626 - 649) → Cao Tông (649 - 683) → Trung Tông(683 - 684)→Duệ Tông(684 - 690)→ Trung Tông (705 - 710)→Thương Đế (710)→ Duệ Tông (710 - 712)→ Huyền Tông (712 - 756)→ Túc Tông (756 - 762) → Đại Tông (762 - 779) → Đức Tông (779 - 805) → Thuận Tông (805) → Hiến Tông (806 - 820) → Mục Tông (820 - 824) → Kính Tông (824 - 827) → Văn Tông (827 - 841) → Vũ Tông (841 - 846) → Tuyên Tông (846 - 859) → Ý Tông (859 - 873) → Hy Tông (873 - 888)→ Chiêu Tông (888 - 904)→ Ai Đế (904 - 907)

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đường_Hiến_Tông http://guoxue.baidu.com/page/d0c2ccc6cae9/95.html http://www.sidneyluo.net/a/a16/014.htm http://www.sinica.edu.tw/ftms-bin/kiwi1/luso.sh?ls... http://www.sinica.edu.tw/ftms-bin/kiwi1/luso.sh?ls... http://www.sinica.edu.tw/ftms-bin/kiwi1/luso.sh?ls... http://www.sinica.edu.tw/ftms-bin/kiwi1/luso.sh?ls... https://zh.wikisource.org/wiki/%E8%B3%87%E6%B2%BB%... https://zh.wikisource.org/wiki/%E8%B3%87%E6%B2%BB%... https://zh.wikisource.org/wiki/%E8%B3%87%E6%B2%BB%...